Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity. Requirements and test methods
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1999-00-00
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Generators of electromagnetic field with TEM cells. Technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51048 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to radiated radio-frequency electromagnetic fields in the frequency range 26 to 1000 MHz. Technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50008 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |