Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Generators of electromagnetic field with TEM cells. Technical requirements and test methods
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-00-00
| Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Electromagnetic fields of radio frequencies. Permissible levels at work-places and requirements for control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.006 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio communication. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24375 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility of technical equipment. Generators of electromagnetic field with TEM cells. Technical requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51048 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |