Loading data. Please wait
Radio communication. Terms and definitions
Số trang: 62
Ngày phát hành: 1980-00-00
| Electrotechnics. Terms and definitions of basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52002 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility of radio-electronic equipment. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23611 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio communication. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24375 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |