Loading data. Please wait

GOST 24375

Radio communication. Terms and definitions

Số trang: 62
Ngày phát hành: 1980-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 24375
Tên tiêu chuẩn
Radio communication. Terms and definitions
Ngày phát hành
1980-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 52002 (2003)
Electrotechnics. Terms and definitions of basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 52002
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23611 (1979)
Electromagnetic compatibility of radio-electronic equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23611
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14777 (1976) * GOST 19880 (1974)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 24375 (1980)
Radio communication. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24375
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio * Audiovision * Communication * Definitions * Radio * Radio engineering * Radiocommunication * Telecommunications * Terms * Video engineering * Vocabulary
Số trang
62