Loading data. Please wait

GOST R 50397

Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50397
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST 30372 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST R 50397 (2011)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50397
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST R 50397 (2011)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50397
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50397 (1992)
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50397
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio * Audiovision * Definitions * Electromagnetic compatibility * Electronic equipment * Telecommunications * Terms * Video engineering * Vocabulary
Số trang
16