Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to radiated radio-frequency electromagnetic fields in the frequency range 26 to 1000 MHz. Technical requirements and test methods
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-00-00
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of computer equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50416 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electromagnetic fields of radio frequencies. Permissible levels at work-places and requirements for control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.006 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical means. Certification tests. Ceneral rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29037 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial process measurement and control equipment. Immunity to electromagnetic disturbance. General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29073 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |