Loading data. Please wait

GOST R 50627

Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50627
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST 30376 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 50397 (1992)
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50397
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50416 (1992)
Electromagnetic compatibility of computer equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50416
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.019 (1980)
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.019
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29037 (1991)
Electromagnetic compatibility of technical means. Certification tests. Ceneral rules
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29037
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29280 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST R 51317.4.11 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic changes of power supply voltage. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.11
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST R 50627 (1993)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50627
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.11 (2007)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.11
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.11 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic changes of power supply voltage. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.11
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.11 (2007) * GOST R 50627 (1993)
Từ khóa
Current meters * Definitions * Electric appliances * Electric power networks * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic instruments * EMC * Immunity * Interference rejections * Interruptions * Low voltage mains * Measuring techniques * Testing * Voltage dips * Voltage fluctuations
Mục phân loại
Số trang
15