Loading data. Please wait

GOST R 51317.4.11

Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic changes of power supply voltage. Requirements and test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 51317.4.11
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic changes of power supply voltage. Requirements and test methods
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 8.568 (1997)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.568
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50397 (1992)
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50397
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51318.22 (1999)
Electomagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance from information technology equipment. Limits and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51318.22
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14777 (1976)
Man-made noise. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14777
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30372 (1995)
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30372
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST R 50627 (1993)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50627
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GOST R 51317.4.11 (2007)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.11
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST R 51317.4.11 (2007)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.11
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50627 (1993)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50627
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.11 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic changes of power supply voltage. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.11
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Current meters * Definitions * Electric appliances * Electric power networks * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic instruments * EMC * Immunity * Interference rejections * Interruptions * Low voltage mains * Measuring techniques * Testing * Voltage dips * Voltage fluctuations
Mục phân loại
Số trang
16