Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance. Test methods for technical equipment which are man-made radio disturbance sources
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.568 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from industrial, scientific, medical and domestic (ISMD) radio-frequency equipment. Limits and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51318.11 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from household appliances, electric tools and similar apparatus. Limits and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51318.14.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-made noise. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14777 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |