Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
Longtime afterglowing luminescent pigmens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retro-reflecting materials for traffic safety - Photometric minimum requirements for retro-reflective sheetings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67520 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols; General principles for presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3461 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Photoluminescent evacuation systems. Elements of systems. Classification. General technical requirements. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.2.143 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uniform provisions concerning the type approval of agvancewarning triangles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 41.27 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State verification schedule for means measuring the continuous and pulse luminous radiation parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.023 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State verification schedule for measurement means of chroma coordinates and chromaticity coordinates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.205 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.018 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.044 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Control elements of manufacturing equipment. Notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.040 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Illuminants for colour measurements. Types. Technical requirements. Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7721 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Test mothod of artificial light colour fastness. Xenotest | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9733.3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paintwork materials. Methods for determination of adhesion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15140 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sign of radiation danger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17925 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Item random sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical articles. Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18620 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dangerous goods. Classification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19433 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene tape with adhesive layer. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20477 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials. Ignitability test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30402 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.4.026 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |