Loading data. Please wait
| Unified system for design documentation. Letters for drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.304 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Types for means of measuring and automation. Inscription and main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.020 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sign of radiation danger | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17925 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |