Loading data. Please wait
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-029*NF EN 15011+A1 |
Ngày phát hành | 2014-04-19 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Special lifts for the transport of persons and goods - Part 43: Lifts for cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-43 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal fall protection equipment - Anchor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 795 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-6 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes safety - Requirements for health and safety - Part 2: Limiting and indicating devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12077-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Information for use and testing - Part 1: Instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12644-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Information for use and testing - Part 2: Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12644-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 1: General principles and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13001-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crane safety - General design - Part 2: Load actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13001-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13001-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Design - Requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13135 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13155 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Controls and control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13557+A2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13586 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14492-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-5: Control circuit devices and switching elements - Electrical emergency stop device with mechanical latching function (IEC 60947-5-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15011 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15011/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15011/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15011 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15011 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15011 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15011+A1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |