Loading data. Please wait

EN 15011+A1

Cranes - Bridge and gantry cranes

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
This European Standard applies to bridge and gantry cranes able to travel by wheels on rails, runways or roadway surfaces, and to gantry cranes without wheels mounted in a stationary position. This European Standard specifies requirements for all significant hazards, hazardous situations and events relevant to bridge and gantry cranes when used as intended and under conditions foreseen by the manufacturer (see Clause 4). This European Standard does not include requirements for the lifting of persons. The specific hazards due to potentially explosive atmospheres, ionising radiation and operation in electromagnetic fields beyond the range of EN 61000-6-2 are not covered by this European Standard. This European Standard is applicable to bridge and gantry cranes manufactured after the date of its publication as an EN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15011+A1
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Bridge and gantry cranes
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E52-029*NF EN 15011+A1 (2014-04-19), IDT
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn NF E52-029*NF EN 15011+A1
Ngày phát hành 2014-04-19
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15011 (2014-09), IDT * SN EN 15011+A1 (2014-04), IDT * OENORM EN 15011 (2014-06-15), IDT * PN-EN 15011+A1 (2014-04-14), IDT * SS-EN 15011+A1 (2014-02-23), IDT * UNE-EN 15011+A1 (2014-06-25), IDT * TS EN 15011+A1 (2015-02-09), IDT * UNI EN 15011:2014 (2014-07-24), IDT * STN EN 15011+A1 (2014-09-01), IDT * CSN EN 15011+A1 (2014-08-01), IDT * DS/EN 15011+A1 (2014-03-20), IDT * NEN-EN 15011:2011+A1:2014 en (2014-02-01), IDT * SFS-EN 15011 + A1 (2014-10-10), IDT * SFS-EN 15011 + A1/AC (2015-08-28), IDT * SFS-EN 15011 + A1:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-43 (2009-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Special lifts for the transport of persons and goods - Part 43: Lifts for cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-43
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (2006-04)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 795 (2012-07)
Personal fall protection equipment - Anchor devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 795
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-3 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-6 (2007-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-6
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12077-2 (1998-11)
Cranes safety - Requirements for health and safety - Part 2: Limiting and indicating devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12077-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-4 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12644-1 (2001-01)
Cranes - Information for use and testing - Part 1: Instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12644-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12644-2 (2000-02)
Cranes - Information for use and testing - Part 2: Marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12644-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13001-1 (2004-12)
Cranes - General design - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13001-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13001-2 (2011-04)
Crane safety - General design - Part 2: Load actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13001-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 13001-3-2 (2008-09)
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13001-3-2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13135 (2013-02)
Cranes - Safety - Design - Requirements for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155 (2003-07)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13157 (2004-06)
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13157
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13557+A2 (2008-04)
Cranes - Controls and control stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13557+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13586 (2004-06)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13586
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14492-2 (2006-11)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14492-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-11 (2000-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-11
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-5 (1997-12)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-5: Control circuit devices and switching elements - Electrical emergency stop device with mechanical latching function (IEC 60947-5-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (2009-08)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13001-3-1 (2012-03) * prEN 13001-3-3 (2012-10) * EN 60204-32 (2008-09) * EN 60825-1 (2007-10) * HD 60364-4-41 (2007-01) * ISO 4301-1 (1986-06) * ISO 4309 (2010-08) * ISO 12488-1 (2012-07) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 15011 (2011-01)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15011
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15011/FprA1 (2013-07)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15011/FprA1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15011/FprA1 (2013-07)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15011/FprA1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15011 (2011-01)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15011
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15011 (2010-06)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15011 (2007-01)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15011
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15011 (2004-09)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15011
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15011+A1 (2014-02)
Cranes - Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15011+A1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bridge cranes * Cranes * Definitions * Ergonomics * Gantry cranes * Hazards * Lifting gears * Lists * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Occupational safety * Protective measures * Risk * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety of use * Safety requirements * Specification (approval) * User information * Workplace safety * Portal cranes
Mục phân loại
Số trang
88