Loading data. Please wait

EN 13586

Cranes - Access

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13586
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Access
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13586 (2004-07), IDT * BS EN 13586+A1 (2004-06-11), IDT * NF E52-025 (2004-09-01), IDT * SN EN 13586 (2004-08), IDT * SN EN 13586/AC (2007-05), IDT * OENORM EN 13586 (2004-08-01), IDT * OENORM EN 13586 (2007-04-01), IDT * PN-EN 13586 (2004-11-15), IDT * PN-EN 13586 (2006-12-21), IDT * SS-EN 13586 (2004-06-24), IDT * UNE-EN 13586 (2005-03-23), IDT * TS EN 13586 (2005-12-22), IDT * UNI EN 13586:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 13586 (2004-09-01), IDT * STN EN 13586 (2005-02-01), IDT * CSN EN 13586 (2004-12-01), IDT * CSN EN 13586+A1 (2008-11-01), IDT * DS/EN 13586 (2004-07-07), IDT * NEN-EN 13586:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 13586 (2005-07-22), IDT * SFS-EN 13586:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 363 (2002-05)
Personal protective equipment against falls from a height - Fall arrest systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 363
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13586 (2003-06)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13586
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13586+A1 (2008-04)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13586+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13586 (2004-06)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13586
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13586 (2003-06)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13586
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13586 (1999-05)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13586
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13586+A1 (2008-04)
Cranes - Access
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13586+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Access roads * Angles (geometry) * Anti-slip * Back guard * Bars (materials) * Catwalks * Cranes * Definitions * Design * Distances * Doors * Edge * Fall * Floors * Fuses * General section * Handling equipment * Hand-rails * Hazards * Holes * Ladders * Lifting equipment * Manholes * Means of transport * Openings * Platforms * Protection * Protective measures * Risk of stumbling * Rungs * Safety devices * Safety requirements * Signal devices * Specification * Stairs * Step irons * Steps * Straps * Strength of materials * Supporting strap * Surfaces * Trap doors * User information * Workplace safety * Stabilization * Locking devices * Spaced * Ports (openings)
Mục phân loại
Số trang
26