Loading data. Please wait

EN 13157

Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13157
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13157 (2004-09), IDT * 98/705687 DC (1998-03-16), NEQ * 98/705687 DC (1998-03-16), IDT * BS EN 13157+A1 (2005-01-31), IDT * NF E52-090 (2004-12-01), IDT * SN EN 13157 (2004-08), IDT * SN EN 13157/AC (2006-04), IDT * OENORM EN 13157 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 13157 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 13157/A1 (2009-03-15), IDT * PN-EN 13157 (2004-11-15), IDT * PN-EN 13157 (2008-01-22), IDT * SS-EN 13157 (2004-06-24), IDT * UNE-EN 13157 (2005-03-30), IDT * UNI EN 13157:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 13157 (2004-09-01), IDT * STN EN 13157 (2005-02-01), IDT * CSN EN 13157 (2004-12-01), IDT * DS/EN 13157 (2004-09-10), IDT * NEN-EN 13157:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 13157:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-7 (2002-02)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-7
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-3 (2002-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-1 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-4 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-1 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 1: Thimbles for steel wire rope slings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-2 (2001-05)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 2: Splicing of eyes for wire rope slings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 606 (2004-03)
Short-pitch transmission precision roller and bush chains, attachments and associated chain sprockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 606
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.220.30. Dẫn động bằng xích và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-3 (2004-01) * prEN 13411-6 (2003-12) * prEN 13411-7 (2003-10) * ISO 4309 (1990-08)
Thay thế cho
prEN 13157 (2003-05)
Cranes - Safety - Hand powered cranes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13157
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13157+A1 (2009-08)
Cranes - Safety - Hand powered cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13157+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13157 (2004-06)
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13157
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13157+A1 (2009-08)
Cranes - Safety - Hand powered cranes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13157+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13157 (2003-05)
Cranes - Safety - Hand powered cranes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13157
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13157 (1998-03)
Cranes - Safety - Hand powered cranes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13157
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Cranes * Definitions * Design * Examination (quality assurance) * Hand operated * Hazard removal * Hazards * Health protection * Inspection * Instructions for use * Manual operation * Manually-operated devices * Marking * Mathematical calculations * Occupational safety * Personal health * Protective measures * Safeguarding * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Types * Warning notices * Warning signs * Workplace safety * Presentations * Manual
Mục phân loại
Số trang
56