Loading data. Please wait
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-090*NF EN 13157+A1 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-7 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 1: Thimbles for steel wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 2: Splicing of eyes for wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 7: Symmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-7 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-pitch transmission precision roller and bush chains, attachments and associated chain sprockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 606 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 21.220.30. Dẫn động bằng xích và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Wire ropes - Care, maintenance, installation, examination and discard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4309 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157/AC |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157/AC |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13157 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13157 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety - Hand powered lifting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13157/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |