Loading data. Please wait

ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SUBJECT Network Alerting in the MS: Feature applicable to mobile terminating calls and network initiated USSD for release 97.short message service will be studied for inclusion in release 98 Alignment of NITZ - Network name, time and timezone information will be transferred from the network to the ME: At any time during a signalling connection with mobile station.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300906 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300906 (1998-09-01), IDT * OENORM ETS 300906 (1998-03-01), IDT * PN-ETS 300906 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300906 (1998-02-20), IDT * SS-ETS 300906 (1998-07-31), IDT * ETS 300906:1998 en (1998-06-01), IDT * STN ETS 300 906 vydanie 3 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300921*GSM 02.11 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Service accessibility
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300921*GSM 02.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300607 * ETS 300918 (1998-02) * ETS 300922 (1997-04) * ETS 300927 (1997-04) * ETS 300940 (1998-02)
Thay thế cho
ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station (MS) features (GSM 02.07 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.2.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300906 (1998-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station (MS) features (GSM 02.07 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300906 (1998-01) * prETS 300906 (1997-07)
Từ khóa
Characteristics * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Mobile stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
24