Loading data. Please wait

ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.2.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07 version 5.2.1)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This ETS is to defines mobile station features and classifies them according to their type and whether they are mandatory or optional. The MS features detailed in this Specification do not represent an exhaustive list. Those MS features which are subject to Type Approval are described in GSM 11.10.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.2.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07 version 5.2.1)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300906 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300906 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300906 (1997-09-01), IDT * SS-ETS 300906 (1997-05-30), IDT * GSM 02.07 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.16 V 3.0.1*GSM 02.16 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - International MS Equipment Identities (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.16 V 3.0.1*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Procedures for Call Progress Indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 04.08 * GSM 11.10
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station (MS) features (GSM 02.07 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station (MS) features (GSM 02.07 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
21