Loading data. Please wait
Timber in joinery - General requirements; German version EN 942:2007
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2007-06-00
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber blanks and semi-finished profiles for non-structural uses - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13307-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13556 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-based materials in external windows, external door leaves and external doorframes - Requirements and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14220 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-based materials in internal windows, internal door leaves and internal doorframes - Requirements and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14221 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber in joinery - General classification of timber quality; German version EN 942:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 942 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber in joinery - General requirements; German version EN 942:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 942 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber in joinery; Quality requirements for exterior use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68360-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber in joinery; Quality requirements for interior use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68360-2 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |