Loading data. Please wait
DIN 68360-1Timber in joinery; Quality requirements for exterior use
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-05-00
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of growth properties of coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52181 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood Finger-jointing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68140 |
| Ngày phát hành | 1971-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber in joinery - General classification of timber quality; German version EN 942:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 942 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber in joinery - General requirements; German version EN 942:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 942 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber in joinery; Quality requirements for exterior use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68360-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |