Loading data. Please wait
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2015-02-00
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short range devices - Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range - Part 1: Technical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300440-1 V 1.6.1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short range devices - Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range - Part 2: Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300440-2 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14816 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: application interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15961 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: data encoding rules and logical memory functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15962 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15963 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply chain applications of RFID - Freight containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17363 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.020. Bao gói nói chung 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Mechanical seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17712 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 1: Communication protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 2: Application requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 4: Data protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Electronic seals - Part 5: Physical layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |