Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-4

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz

Số trang: 117
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-4
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18000-4 (2015-03-31), IDT * DS/ISO/IEC 18000-4 (2015-03-19), IDT * NEN-ISO/IEC 18000-4:2015 en (2015-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 300440-1 V 1.6.1 (2010-08)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short range devices - Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300440-1 V 1.6.1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300440-2 V 1.4.1 (2010-08)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short range devices - Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range - Part 2: Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300440-2 V 1.4.1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 14816 (2000-06)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 14816
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15961 (2004-10)
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: application interface
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15961
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15962 (2013-03)
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: data encoding rules and logical memory functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15962
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15963 (2009-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17363 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17712 (2013-05)
Freight containers - Mechanical seals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17712
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-1 (2007-05)
Freight containers - Electronic seals - Part 1: Communication protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-2 (2007-04)
Freight containers - Electronic seals - Part 2: Application requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-3 (2006-06)
Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-4 (2007-05)
Freight containers - Electronic seals - Part 4: Data protection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-4
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-5 (2007-05)
Freight containers - Electronic seals - Part 5: Physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT/ERC/REC 70-03 (2014-02) * ISO 668 (2013-08) * ISO 6346 (1995-12) * ISO/IEC 7816-6 (2004-05) * ISO/IEC/IEEE 8802-15-4 (2010-10) * ISO/IEC 18000-62 (2012-07) * ISO/IEC TR 18047-4 (2004-11) * ANS MH10.8.4 * ARIB STD-T81 * NIST 800-38C * RCR STD-1 * RCR STD-29
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-4 (2008-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-4
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-4 (2014-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-4 (2015-02)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-4
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-4 (2008-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-4
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-4 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-4 (2014-07) * ISO/IEC DIS 18000-4 (2014-01) * ISO/IEC FDIS 18000-4 (2008-06) * ISO/IEC FDIS 18000-4 (2004-03)
Từ khóa
Air interfaces * Automatic * Band of frequencies * Character recognition * Coded representation * Codes * Coding * Coding (data conversion) * Communication * Communication processes * Conversion * Data acquisition * Data exchange * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Definitions * Descriptions * Encoding * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information interchange * Information technology * Interoperability * Item * Labellings * Management * Objects * Physical distribution management * Protocols * Radio Frequency Identification * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification * Specification (approval) * Symbols * Information exchange * Codification * Records
Số trang
117