Loading data. Please wait
Freight containers - Electronic seals - Part 5: Physical layer
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-05-00
| Information technology; Vocabulary; Part 26: Open Systems Interconnection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-26 | 
| Ngày phát hành | 1993-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-3 | 
| Ngày phát hành | 2006-06-00 | 
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 | 
| Ngày phát hành | 2005-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 | 
| Ngày phát hành | 2005-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Freight containers - Electronic seals - Part 5: Physical layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-5 | 
| Ngày phát hành | 2007-05-00 | 
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |