Loading data. Please wait
Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2006-06-00
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 | 
| Ngày phát hành | 1990-04-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 | 
| Ngày phát hành | 1974-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 | 
| Ngày phát hành | 1981-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18 | 
| Ngày phát hành | 2000-10-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 | 
| Ngày phát hành | 1969-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 | 
| Ngày phát hành | 1975-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 | 
| Ngày phát hành | 1974-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance to Tests Z/AFc and Z/BFc : Combined temperature (cold and dry heat) and vibration (sinusoidal) tests. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-53*CEI 60068-2-53 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test L: Dust and sand | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-68*CEI 60068-2-68 | 
| Ngày phát hành | 1994-08-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Freight containers - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 | 
| Ngày phát hành | 1999-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Freight containers - Electronic seals - Part 1: Communication protocol | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-1 | 
| Ngày phát hành | 2007-05-00 | 
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Freight containers - Electronic seals - Part 2: Application requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-2 | 
| Ngày phát hành | 2007-04-00 | 
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 | 
| Ngày phát hành | 2005-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 | 
| Ngày phát hành | 2005-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18185-3 | 
| Ngày phát hành | 2006-06-00 | 
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |