Loading data. Please wait

ISO 17363

Supply chain applications of RFID - Freight containers

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17363
Tên tiêu chuẩn
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 17363 (2013-03-31), IDT * SS-ISO 17363 (2013-03-10), IDT * CSN ISO 17363 (2014-02-01), IDT * DS/ISO 17363 (2013-04-02), IDT * NEN-ISO 17363:2013 en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 1451.5 (2007)
Smart transducer interface for sensors and actuators - Wireless communication protocols and transducer electronic data sheet (TEDS) formats
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1451.5
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10374 (1991-10)
Freight containers; automatic identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10374
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-8 (2009-09)
Information technology - Unique identifiers - Part 8: Grouping of transport units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-8
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15961 (2004-10)
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: application interface
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15961
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15962 (2013-03)
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: data encoding rules and logical memory functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15962
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15963 (2009-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC/IEEE 21451-7 (2011-12)
Information technology - Smart transducer interface for sensors and actuators - Part 7: Transducer to radio frequency identification (RFID) systems communication protocols and Transducer Electronic Data Sheet (TEDS) formats
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 21451-7
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * ISO 6346 (1995-12) * ISO/IEC/IEEE 8802-15-4 (2010-10) * ISO/IEC 15418 (2009-02) * ISO/IEC 15434 (2006-10) * ISO/IEC 15459-1 (2006-03) * ISO/IEC 15459-2 (2006-03) * ISO/IEC 15459-3 (2006-03) * ISO/IEC 15459-4 (2008-07) * ISO/IEC 15459-5 (2007-06) * ISO/IEC 15459-6 (2007-06) * ISO 17364 (2013-03) * ISO/IEC 18000-7 (2009-08) * ISO/IEC 18046 (2006-11)
Thay thế cho
ISO 17363 (2007-07)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17363 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 17363 (2007-07)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17363 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17363 (2012-10) * ISO/DIS 17363 (2011-06) * ISO/FDIS 17363 (2007-03) * ISO/DIS 17363 (2006-01)
Từ khóa
Air interfaces * Cargo * Cargo handling * Cargo ships * Codes * Coding * Communication * Containers * Data blocks * Data communication * Data formats * Data processing * Data processing system * Data structures * Data transmission * Definitions * Designations * Encoding * Freight * Freight containers * Freight transport * Identification * Identification methods * Identifications systems * Information marks * Interfaces * Marking * Marks * Operating conditions * Physical distribution management * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * RFID * Shipment * Specification (approval) * Specifications * Symbols * Testing * Transportation chains * Type designation * Water carriage * Interfaces of electrical connections * Tanks * Codification * Mechanical interfaces * Charge * Interfaces (data processing)
Số trang
28