Loading data. Please wait

ISO 17363

Supply chain applications of RFID - Freight containers

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17363
Tên tiêu chuẩn
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 17363 (2007-07-31), IDT * GOST R ISO 17363 (2010), IDT * CSN ISO 17363 (2009-02-01), IDT * CSN ISO 17363 (2011-07-01), IDT * DS/ISO 17363 (2007-10-15), IDT * NEN-ISO 17363:2007 en (2007-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1995-12)
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10374 (1991-10)
Freight containers; automatic identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10374
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18185-3 (2006-06)
Freight containers - Electronic seals - Part 3: Environmental characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18185-3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1451.2 (1997) * IEEE 1451.4 (2004) * ISO 6346 (1995-12) * ISO/IEC 15418 (1999-12) * ISO/IEC 15434 (2006-10) * ISO/IEC 15961 (2004-10) * ISO/IEC 15962 (2004-10) * ISO/IEC 15963 (2004-09) * ISO/IEC 18000-7 (2004-08) * ISO/IEC 18046 (2006-11) * ISO/IEC TR 18047-7 (2005-10)
Thay thế cho
ISO/FDIS 17363 (2007-03)
Thay thế bằng
ISO 17363 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 17363 (2007-07)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17363 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Freight containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17363
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17363 (2007-03) * ISO/DIS 17363 (2006-01)
Từ khóa
Air interfaces * Cargo * Cargo handling * Cargo ships * Codes * Coding * Communication * Containers * Data blocks * Data communication * Data formats * Data processing * Data processing system * Data structures * Data transmission * Definitions * Designations * Encoding * Freight * Freight containers * Freight transport * Identification * Identification methods * Identifications systems * Information marks * Interfaces * Marking * Marks * Operating conditions * Physical distribution management * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * RFID * Shipment * Specification (approval) * Specifications * Symbols * Testing * Transportation chains * Type designation * Water carriage * Interfaces of electrical connections * Tanks * Codification * Mechanical interfaces * Charge * Interfaces (data processing)
Số trang
14