Loading data. Please wait

ISO 8673

Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8673
Tên tiêu chuẩn
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8673 (2013-04), IDT * BS EN ISO 8673 (2013-01-31), IDT * EN ISO 8673 (2012-12), IDT * JIS B 1181 (2014-04-21), MOD * SN EN ISO 8673 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 8673 (2013-04-01), IDT * OENORM EN ISO 8673 (2012-08-15), IDT * SS-EN ISO 8673 (2013-01-03), IDT * UNE-EN ISO 8673 (2013-11-13), IDT * UNI EN ISO 8673:2013 (2013-02-14), IDT * STN EN ISO 8673 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 8673 (2013-09-01), IDT * CSN EN ISO 8673 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 8673 (2013-03-02), IDT * NEN-EN-ISO 8673:2013 en (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (2012-03)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 2: Nuts with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-2 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 2: Nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-2 (1995-08)
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 8673 (1999-08)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8673 (2012-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8673 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8673 (1999-08)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8673 (1988-04)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8673 (2012-07) * ISO/FDIS 8673 (1999-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Close-fit threads * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO miniature screw threads * Metric * Metric screw threads * Nuts * Product grades * Properties * Thread forms * Thread pitch * Threads * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
6