Loading data. Please wait

ISO 8673

Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8673
Tên tiêu chuẩn
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-14-12:2003*SABS 1700-14-12:2003 (2003-12-15)
Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 12: Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-14-12:2003*SABS 1700-14-12:2003
Ngày phát hành 2003-12-15
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 28673 (1992-02), MOD * DIN EN ISO 8673 (2001-03), IDT * BS EN ISO 8673 (2001-02-15), IDT * GB/T 6171 (2000), NEQ * EN ISO 8673 (2000-11), IDT * prEN ISO 8673 (2000-05), IDT * NF E25-451 (2001-01-01), IDT * JIS B 1181 (2004-03-20), MOD * SN EN ISO 8673 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 8673 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 8673 (2000-07-01), IDT * PN-EN ISO 8673 (2004-09-10), IDT * SS-EN ISO 8673 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 8673 (2001-10-19), IDT * TS 1026-31 EN ISO 8673 (2006-03-02), IDT * STN EN ISO 8673 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 8673 (2002-07-01), IDT * CSN EN ISO 8673 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 8673 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 8673:2000 en (2000-12-01), IDT * SABS 1700-14-12:2003 (2003-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-6 (1994-12)
Mechanical properties of fasteners - Part 6: Nuts with specified proof load values - Fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-2 (1995-08)
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-2 (1997-12) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12) * ISO 10683
Thay thế cho
ISO 8673 (1988-04)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8673 (1999-03)
Thay thế bằng
ISO 8673 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8673 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8673 (1999-08)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8673 (1988-04)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8673 (1999-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Close-fit threads * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO miniature screw threads * Metric * Metric screw threads * Nominal sizes * Nuts * Preferred sizes * Properties * Specifications * Thread forms * Thread pitch * Threads * Tolerances (measurement) * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
5