Loading data. Please wait
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-08-00
Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 12: Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1700-14-12:2003*SABS 1700-14-12:2003 |
Ngày phát hành | 2003-12-15 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners - Part 6: Nuts with specified proof load values - Fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |