Loading data. Please wait
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-04-00
Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 12: Style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1700-14-12:1996*SABS 1700-14-12:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-20 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1; Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4032 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon regular nuts (style 1) with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8673 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |