Loading data. Please wait

CISPR 24

Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 24
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 224:2010*SABS CISPR 24:2010 (2010-12-13)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 224:2010*SABS CISPR 24:2010
Ngày phát hành 2010-12-13
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55024 (2011-09), IDT * ABNT NBR IEC/CISPR 24 (2014-10-08), IDT * BS EN 55024+A1 (2011-01-31), IDT * GB/T 17618 (2015), IDT * EN 55024 (2010-11), IDT * NF C91-024 (2011-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55024 (2011-10-01), IDT * PN-EN 55024 (2011-05-20), IDT * PN-EN 55024 (2013-02-27), IDT * SS-EN 55024 (2011-01-26), IDT * UNE-EN 55024 (2011-07-06), IDT * STN EN 55024 (2011-09-01), IDT * CSN EN 55024 ed. 2 (2011-09-01), IDT * DS/EN 55024 (2011-01-08), IDT * NEN-EN 55024:2010 en (2010-12-01), IDT * SABS CISPR 24:2010 (2010-12-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318-1*CEI 60318-1 (2009-08)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318-1*CEI 60318-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 (2010-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 43: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04) * CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07) * IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61000-4-8 (2009-09) * IEC 61000-4-11 (2004-03)
Thay thế cho
CISPR 24 (1997-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 AMD 1 (2001-07)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24 AMD 1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 AMD 2 (2002-10)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24 AMD 2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24 (2010-06)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 (1997-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 AMD 1 (2001-07)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24 AMD 1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 AMD 2 (2002-10)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24 AMD 2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)31 (1994-03)
CISPR 24: immunity of information technology equipment (ITE); part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)31
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)32*CISPR 24 (1994-03)
CISPR 24: immunity of information technology equipment (ITE); part 3: radiated radio frequency fields requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)32*CISPR 24
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24 (1996-12)
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/180/CDV*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 (2000-03)
Amendment to CISPR 24 (1997): Relaxation of conditions of immunity testing and criteria related to radio-frequency continuous conducted test at telecommunications ports - Part 1: Frequencies below 30 MHz - Part 2: Frequency range 30 MHz to 80 MHz - Part 3: Frequency range 80 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/180/CDV*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/188/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2 (2000-04)
Amendment to CISPR 24, clause 6: Conditions during testing; New annex H: Examples of specific test set-up of ITE for immunity testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/188/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/205/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2/f5 (2001-01)
Modification of CISPR 24: Definition of multifunction equipment - Applicability of multifunction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/205/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2/f5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 (2001-04)
Amendment 1 to CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24 (1995-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of Information Technology Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/253/CD*CISPR 24 (2007-11)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/253/CD*CISPR 24
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/294/CDV*CISPR 24 (2009-02)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/294/CDV*CISPR 24
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24 (2010-06)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2 (2002-07)
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computers * Definitions * Efficiency * Electrical engineering * Electrostatic discharges * Electrostatics * Immunity * Information technology * Interference rejections * Interference suppression * Limits (mathematics) * Magnetic fields * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Performance requirements * Radio interference measurements * Testing
Số trang
92