Loading data. Please wait
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2010-08-00
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 224:2010*SABS CISPR 24:2010 |
Ngày phát hành | 2010-12-13 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318-1*CEI 60318-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 43: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24: immunity of information technology equipment (ITE); part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)31 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24: immunity of information technology equipment (ITE); part 3: radiated radio frequency fields requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)32*CISPR 24 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24 (1997): Relaxation of conditions of immunity testing and criteria related to radio-frequency continuous conducted test at telecommunications ports - Part 1: Frequencies below 30 MHz - Part 2: Frequency range 30 MHz to 80 MHz - Part 3: Frequency range 80 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/180/CDV*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24, clause 6: Conditions during testing; New annex H: Examples of specific test set-up of ITE for immunity testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/188/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 24: Definition of multifunction equipment - Applicability of multifunction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/205/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2/f5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of Information Technology Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/253/CD*CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/294/CDV*CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |