Loading data. Please wait

CISPR 24 AMD 1

Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 24 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-024/A1*NF EN 55024/A1 (2002-02-01), IDT
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-024/A1*NF EN 55024/A1
Ngày phát hành 2002-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55024 (2002-11), IDT * DIN EN 55024 (2003-10), IDT * BS EN 55024+A2 (1998-12-15), MOD * EN 55024/A1 (2001-10), IDT * C91-024/A2PR, IDT * C91-024/A3PR, IDT * C91-024/A4PR, IDT * SN EN 55024/A1 (2001-10), IDT * OEVE/OENORM EN 55024+A1 (2003-01-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55024+A1+A2 (2003-12-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 55024+A1+A2 (2003-12-01), MOD * PN-EN 55024/A1 (2002-09-15), IDT * PN-EN 55024/A1 (2004-10-27), IDT * SS-EN 55024 A 1 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 55024/A1 (2002-05-30), IDT * TS EN 55024 (2004-12-30), IDT * CSN EN 55024 (1999-08-01), IDT * NEN-EN 55024:1999/A1:2002 en (2002-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 24 (1997-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 (2001-04)
Amendment 1 to CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 (2001-04)
Amendment 1 to CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 AMD 1 (2001-07)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24 AMD 1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/180/CDV*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 (2000-03)
Amendment to CISPR 24 (1997): Relaxation of conditions of immunity testing and criteria related to radio-frequency continuous conducted test at telecommunications ports - Part 1: Frequencies below 30 MHz - Part 2: Frequency range 30 MHz to 80 MHz - Part 3: Frequency range 80 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/180/CDV*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1 (2001-04)
Amendment 1 to CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/211/FDIS*CISPR 60024 AMD 1*CISPR-PN 24/A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computers * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Immunity * Information technology * Interference rejections * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio interference measurements * Testing
Mục phân loại
Số trang
7