Loading data. Please wait

CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24

CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24
Tên tiêu chuẩn
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 55024 (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.241-1 * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T K.15 (1988-11) * ITU-T K.17 (1988-11) * ITU-T K.20 (1996-10) * ITU-T K.21 (1996-10) * ITU-T K.22 (1995-05)
Thay thế cho
CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24 (1995-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of Information Technology Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 24 (1997-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 (1997-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24 (1996-12)
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/113/FDIS*CISPR 60024*CISPR-PN 24
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24 (1995-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of Information Technology Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/98/CDV*CISPR 60024*CISPR-PN 24
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computers * Electrical engineering * Immunity * Information technology * Interference suppression * Measuring techniques * Radio interference measurements
Số trang