Loading data. Please wait

CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24

CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24
Tên tiêu chuẩn
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 55024 (2010-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/I/294/CDV*CISPR 24 (2009-02)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/294/CDV*CISPR 24
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/294/CDV*CISPR 24 (2009-02)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/294/CDV*CISPR 24
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/253/CD*CISPR 24 (2007-11)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/253/CD*CISPR 24
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24 (2010-06)
CISPR 24, Ed. 2: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/331/FDIS*CISPR 24
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computers * Definitions * Efficiency * Electrical engineering * Electrostatic discharges * Electrostatics * Immunity * Information technology * Interference rejections * Interference suppression * Limits (mathematics) * Magnetic fields * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Performance requirements * Radio interference measurements * Testing
Mục phân loại
Số trang