Loading data. Please wait

CISPR 24 AMD 2

Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 24 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-024/A2*NF EN 55024/A2 (2003-04-01), IDT
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-024/A2*NF EN 55024/A2
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55024 (2003-10), IDT * BS EN 55024+A2 (1998-12-15), MOD * EN 55024/A2 (2003-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55024+A1+A2 (2003-12-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 55024+A1+A2 (2003-12-01), MOD * PN-EN 55024/A2 (2004-10-28), IDT * SS-EN 55024 A 2 (2003-01-29), IDT * UNE-EN 55024/A2 (2004-04-16), IDT * TS EN 55024 (2004-12-30), IDT * CSN EN 55024 (1999-08-01), IDT * NEN-EN 55024:1999/A2:2003 en (2003-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 24 (1997-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2002)
Thay thế cho
CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2 (2002-07)
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 24 (2010-08)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 24 AMD 2 (2002-10)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 24 AMD 2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/188/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2 (2000-04)
Amendment to CISPR 24, clause 6: Conditions during testing; New annex H: Examples of specific test set-up of ITE for immunity testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/188/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/205/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2/f5 (2001-01)
Modification of CISPR 24: Definition of multifunction equipment - Applicability of multifunction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/205/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2/f5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2 (2002-07)
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computers * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Environmental condition * Evaluations * Immunity * Information technology * Interference rejections * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio interference measurements * Telecommunications * Testing
Mục phân loại
Số trang
21