Loading data. Please wait
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-10-00
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-024/A2*NF EN 55024/A2 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24, clause 6: Conditions during testing; New annex H: Examples of specific test set-up of ITE for immunity testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/188/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 24: Definition of multifunction equipment - Applicability of multifunction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G/205/CDV*CISPR 60024 AMD 2*CISPR-PN 24/A2/f5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/42/FDIS*CISPR-PN 24/A2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |