Loading data. Please wait

ANSI/ATIS 0900105.04

Synchronous Optical Network (SONET) - Data Communication Channel Protocol and Architectures

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
The purpose of this standard is to establish specifications for the data communications channels within facilities using the interface standard specified in ANSI T1.105-1995. This standrd defines the protocols and architectures for data communications using the DCC bytes within the SONET signal. These DCC bytes carry the OAM&P information between network elements and can be used as an integral part of the overall Telecommunications Management Network (TMN).
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/ATIS 0900105.04
Tên tiêu chuẩn
Synchronous Optical Network (SONET) - Data Communication Channel Protocol and Architectures
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI T 1.204 (1993), MOD * ANSI T 1.208 (1993), MOD * ITU-T X.721 (1992-02), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI T 1.119 (1994)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM & P) communications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.119
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.204 (1993)
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Lower-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces between operations systems and network elements
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.204
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.208 (1993)
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Upper-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces between operations systems and network elements
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.208
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.210 (1993)
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Principles of functions, architectures, and protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.210
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1990-03)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9542 (1988-08)
Information processing systems; telecommunications and information exchange between systems; end system to intermediate system routeing exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9542
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10589 (1992-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; intermediate system to intermediate system intra-domain routeing information exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10589
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774 (1992-09)
Synchronous digital hierarchy (SDH) management information model for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.783 (1994-01)
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.783
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.826 (1993-11)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit rate digital paths at or above the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.920 (1993-03)
ISDN user-network interface data link layer - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.920
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1993-03)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (1995) * ANSI T 1.119.01 (1995) * ISO 7498 (1984-10) * ISO 8072 (1986-06) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03) * ISO 8473 (1992) * ISO 8473 ADD 3 (1992) * ISO 8878 (1992) * ISO 8886 (1992) * ISO/IEC TR 9577 (1990-10) * ISO 9596 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI/ATIS 0900105.04 (1995)
Synchronous Optical Network (SONET) - Data Communication Channel Protocol and Architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900105.04
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data channels * Data communication * Definitions * Digital circuits * Network interconnection * Optical communication systems * Optical waveguides * Protocols * Synchronous transmission * Telecommunications * Records
Mục phân loại
Số trang
24