Loading data. Please wait

ITU-T Q.812

Upper layer protocol profiles for the Q3 interface

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.812
Tên tiêu chuẩn
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8073 (1988-12)
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-3 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 3: File service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8072 (1986-06) * ISO/IEC 8073 ADD 1 (1988) * ISO/IEC 8073 ADD 2 (1988) * ISO 9545 (1989) * ISO 9595-1 * ISO 9596-1 * ISO/TR 10172 * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.214 (1988) * ITU-T X.215 (1988) * ITU-T X.216 (1988) * ITU-T X.217 (1992-09) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.224 (1988) * ITU-T X.225 (1988) * ITU-T X.226 (1988) * ITU-T X.227 (1992-09) * ITU-T X.229 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T Q.812 (1997-06)
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.812 (1997-06)
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (2004-02)
Từ khóa
Communication networks * Interfaces * Interfaces (data processing) * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
16