Loading data. Please wait

ITU-T Q.812

Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.812
Tên tiêu chuẩn
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8073 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-3 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 3: File service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-2 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1994-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10607-1 (1995-12)
Information technology - International standardized profiles AFTnn - File transfer, access and management - Part 1: Specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by FTAM
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10607-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10607-3 (1995-12)
Information technology - International standardized profiles AFTnn - File transfer, access and management - Part 3: AFT11 - Simple file transfer service (unstructured)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10607-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-1 (1992-12)
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI management; management communications; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by ROSE and CMISE
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-2 (1992-12)
Information technology; International Standardized Profiles AOM1n OSI Management; management communication; part 2: CMISE/ROSE for AOM12; enhanced management communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-3 (1992-12)
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI Management; management communications; part 3: CMISE/ROSE for AOM11; basic management communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1997-06)
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC TR 10000-1 (1995-12) * ITU-T M.3010 (1996-05) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.214 (1995-11) * ITU-T X.216 (1994-07) * ITU-T X.217 (1995-04) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.225 (1995-11) * ITU-T X.226 (1994-07) * ITU-T X.227 (1995-04) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T X.500 (1997) * ITU-T X.501 (1997) * ITU-T X.509 (1997) * ITU-T X.511 (1997) * ITU-T X.518 (1997) * ITU-T X.519 (1997) * ITU-T X.520 (1997) * ITU-T X.521 (1997) * ITU-T X.680 (1994-07) * ITU-T X.681 (1994-07) * ITU-T X.682 (1994-07) * ITU-T X.683 (1994-07) * ITU-T X.710 (1991-03) * ITU-T X.711 (1991-03) * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.803 (1994-07) * ITU-T X.830 (1995-04) * ITU-T X.880 (1994-07) * ITU-T X.881 (1994-07) * ITU-T X.882 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T Q.812 (2004-02)
Upper layer protocol profiles for the Q and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.812 (1997-06)
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (2004-02)
Từ khóa
Communication networks * Interfaces * Interfaces (data processing) * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
24