Loading data. Please wait

ITU-T Q.811

Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.811
Tên tiêu chuẩn
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4902 (1989-12)
Information technology; data communication; 37-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4902
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4903 (1989-10)
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7776 (1995-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control procedures - Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7776
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8473-2 (1996-03)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service - Part 2: Provision of the underlying service by an ISO/IEC 8802 subnetwork
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8473-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8878 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8878
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8881 (1989-12)
Information processing systems; data communications; use of the X.25 packet level protocol in local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8881
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9542 (1988-08)
Information processing systems; telecommunications and information exchange between systems; end system to intermediate system routeing exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9542
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10028 (1993-11)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; definition of the relaying functions of a network layer intermediate system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10028
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10177 (1993-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; provision of the connection-mode network internal layer service by intermediate systems using ISO/IEC 8208, the X.25 packet layer protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10177
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10589 (1992-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; intermediate system to intermediate system intra-domain routeing information exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10589
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10608-1 (1992-12)
Information technology; international standardized profile TAnnnn; connection-mode transport service over connectionless-mode network service; part 1: general overview and subnetwork-independent requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10608-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10608-2 (1992-12)
Information technology; international standardized profile TAnnnn; connection-mode transport service over connectionless-mode network service; part 2: TA51 profile including subnetwork-dependent requirements for CSMA/CD Local Area Networks (LANs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10608-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10608-5 (1992-12)
Information technology; international standardized profile TAnnnn; connection-mode transport service over connectionless-mode network service; part 5: TA1111/TA1121 profiles including subnetwork-dependent requirements for X.25 packet-switched data networks using virtual calls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10608-5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10609-1 (1992-09)
Information technology; International Standardized Profiles TB, TC, TD and TE; connection-mode transport service over connection-mode network service; part 1: subnetwork-type independent requirements for group TB
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10609-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10609-5 (1992-09)
Information technology; International Standardized Profiles TB, TC, TD and TE; connection-mode transport service over connection-mode network service; part 5: definition of profiles TB1111/TB1121
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10609-5
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 10609-9 (1992-09)
Information technology; International Standardized Profiles TB, TC, TD and TE; connection-mode transport service over connection-mode network service; part 9: subnetwork-type dependent requirements for network layer, data link layer and physical layer concerning permanent access to a packet switched data network using virtual calls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 10609-9
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10747 (1994-10)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Protocol for exchange of inter-domain routeing information among intermediate systems to support forwarding of ISO 8473 PDUs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10747
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11570 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open System Interconnection; transport protocol identification mechanism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11570
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11575 (1995-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Protocol mappings for the OSI data link service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11575
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.708 (1993-03)
Numbering of international signalling point codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.708
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.711 (1996-07)
Functional description of the signalling connection control part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.711
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (1996-07)
Signalling connection control part formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.714 (1996-07)
Signalling connection control part procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.714
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2593 (1993-03) * ISO/IEC 8073 (1992-12) * ISO/IEC 8208 (1995-08) * ISO/IEC 8802-2 (1994-12) * ISO/IEC 8802-3 (1996-07) * ISO/IEC 8880-3 (1990-12) * ISO/IEC TR 9577 (1996-12) * ISO/IEC TR 10000-1 (1995-12) * ISO/IEC TR 10000-2 (1995-12) * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T I.320 (1993-11) * ITU-T I.430 (1995-11) * ITU-T I.431 (1993-03) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T Q.702 (1988-11) * ITU-T Q.703 (1996-07) * ITU-T Q.704 (1996-07) * ITU-T Q.712 (1996-07) * ITU-T Q.716 (1993-03) * ITU-T Q.812 (1997-06) * ITU-T Q.921 (1993-03) * ITU-T Q.931 (1993-03) * ITU-T V.10 (1988) * ITU-T V.11 (1988) * ITU-T V.24 (1996-10) * ITU-T V.28 (1993-03) * ITU-T V.36 (1988-11) * ITU-T X.25 (1996-10) * ITU-T X.31 (1995-11) * ITU-T X.75 (1993-03) * ITU-T X.121 (1996-10) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.211 (1995-11) * ITU-T X.212 (1995-11) * ITU-T X.213 (1992-09) * ITU-T X.214 (1995-11) * ITU-T X.223 (1988) * ITU-T X.224 (1993-11) * ITU-T X.233 (1993-11) * ITU-T X.244 (1988-11) * ITU-T X.273 (1994-07) * ITU-T X.325 (1988) * ITU-T X.326 (1988-11) * ITU-T X.327 (1988) * ITU-T X.612 (1992-09) * ITU-T X.622 (1994-07) * ITU-T X.623 (1994-07) * ITU-T X.625 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T Q.811 (2004-02)
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.811 (1997-06)
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (2004-02)
Từ khóa
Communication networks * Interfaces * Interfaces (data processing) * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
55