Loading data. Please wait
Information technology; International Standardized Profiles TB, TC, TD and TE; connection-mode transport service over connection-mode network service; part 9: subnetwork-type dependent requirements for network layer, data link layer and physical layer concerning permanent access to a packet switched data network using virtual calls
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1992-09-00
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2110 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2593 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 37-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4902 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4903 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communication; high-level data link control procedures; description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communication; high-level data link control procedures; description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communication; high-level data link control procedures; description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information pocessing systems; data communications; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service; amendment 3: conformance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service; addendum 1: priority | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; International Standardized Profiles TB, TC, TD and TE; connection-mode transport service over connection-mode network service; part 9: subnetwork-type dependent requirements for network layer, data link layer and physical layer concerning permanent access to a packet switched data network using virtual calls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 10609-9 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |