Loading data. Please wait

ITU-T Q.811

Lower layer protocol profiles for the Q3 interface

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.811
Tên tiêu chuẩn
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2593 (1984-02)
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2593
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8878 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8878
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.703 (1988)
Signalling link
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.703
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.704 (1988)
Signalling network functions and messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.704
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.711 (1988)
Functional description of the signalling connection control part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.711
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.712 (1988)
Definition and function of SCCP messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.712
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (1988)
SCCP formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.714 (1988)
Signalling connection control part procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.714
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.716 (1988)
Signalling connection control part (SCCP) performances
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.716
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 ADD 1 (1988) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ISO 8802-3 (1989-02) * ISO 8880-3 (1988) * ISO/TR 9577 (1989) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T Q.702 (1988-11) * ITU-T Q.812 (1993-03) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.28 (1988) * ITU-T V.35 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.213 (1992-09) * ITU-T X.223 (1988) * ITU-T X.244 (1988-11) * ITU-T X.612 (1992-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T Q.811 (1997-06)
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.811 (1997-06)
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (2004-02)
Từ khóa
Communication networks * Interfaces * Interfaces (data processing) * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
25