Loading data. Please wait
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI Management; management communications; part 3: CMISE/ROSE for AOM11; basic management communications
Số trang: 79
Ngày phát hành: 1992-12-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8327 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; service definition for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; protocol specification for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8650 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI Management; management communications; part 3: CMISE/ROSE for AOM11; basic management communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 11183-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |