Loading data. Please wait
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Lower-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces between operations systems and network elements
Số trang: 70
Ngày phát hành: 1993-00-00
Information Processing Systems - Data Communications - Structure and Semantics of the Domain Specific Part (DSP) of the OSI Network Service Access Point (NSAP) Address | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.216 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-485 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; system considerations for multisegment 10 Mb/s baseband networks (section 13); twisted-pair medium attachment unit (MAU) and baseband medium, type 10BASE-T (section 14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3i*ANSI 802.3i |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2593 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, Admin., Maint. and Provisioning (OAM&P)-Lower-Layer Protocols for Interfaces Between Oper. Sys. and Network Elements (NSAP Format for CLNP Addressing) (ECSA); Supplement T.204A - 1992 Supplement T.204B - 1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Lower-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces, Q3 and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Lower-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces, Q3 and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, Admin., Maint. and Provisioning (OAM&P)-Lower-Layer Protocols for Interfaces Between Oper. Sys. and Network Elements (NSAP Format for CLNP Addressing) (ECSA); Supplement T.204A - 1992 Supplement T.204B - 1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM&P) - Lower-layer protocols for telecommunications management network (TMN) interfaces between operations systems and network elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Operations, Administration, Maintenance and Provisioning (OAM&P) - Lower-Layer Protocols for Interfaces Between Operations Systems and Network Elements (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.204 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) - Lower-Layer Protocols for Telecommunications Management Network (TMN) Interfaces, Q and X Interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0300204 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |