Loading data. Please wait
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM & P) communications
Số trang: 96
Ngày phát hành: 1994-00-00
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Specifications (Single Mode) (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.106 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900119 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM & P) communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.119 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900119 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |