Loading data. Please wait

ANSI T 1.119

Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM & P) communications

Số trang: 96
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
Provides a description of a set of OAM&P functions and the management information model necessary to implement them within SONET network elements and their supporting operations systems. The current management information model describes the network element information.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI T 1.119
Tên tiêu chuẩn
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM & P) communications
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI T 1.105 (1991)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.106 (1988)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Specifications (Single Mode) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.106
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.204 (1993) * ANSI T 1.210 (1993) * ANSI T 1.214a (1992) * ANSI T 1.229 (1992) * ANSI T 1.231 (1993) * ISO/IEC 7498-4 (1989-11) * ISO/IEC 9072-1 (1989-11) * ISO/IEC 9072-2 (1988) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO 9596 * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC 10040 (1992-11) * ISO/IEC 10164-1 (1992) * ISO/IEC 10164-2 (1992) * ISO/IEC 10164-3 (1992) * ISO/IEC 10164-4 (1992-12) * ISO/IEC 10164-5 (1992) * ISO/IEC 10164-6 (1992) * ISO/IEC 10164-7 (1992-05) * ISO/IEC 10165-1 (1992) * ISO/IEC 10165-2 (1992-10) * ISO/IEC 10165-4 (1991) * ISO/IEC 10165-5 * ITU-T G.708 (1991) * ITU-T G.709 (1991) * ITU-T G.774 (1992-09) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T M.3100 (1992-10) * ITU-T Q.821 (1993-03) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T X.501 (1988) * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.701 (1992) * ITU-T X.710 (1991-03) * ITU-T X.711 (1991-03) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.723 (1993-11) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.736 (1992-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI/ATIS 0900119 (2006)
Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) Communications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900119
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI T 1.119 (1994)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, administration, maintenance, and provisioning (OAM & P) communications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.119
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ATIS 0900119 (2006)
Synchronous Optical Network (SONET) - Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) Communications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900119
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Administration * Communication networks * Definitions * Glass fibre cables * Maintenance * Optical communication systems * Optical waveguides * Provision * Synchronous transmission * Telecommunications * Management * Office management
Số trang
96