Loading data. Please wait
ISO/IEC 8208Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số trang: 125
Ngày phát hành: 1990-03-00
| Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8878 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; data communications; use of the X.25 packet level protocol in local area networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8881 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; telecommunications and information exchange between systems; provision of the OSI connection-mode network service by packet mode terminal equipment connected to an integrated services digital network (ISDN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9574 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.30. Lớp mạng lưới 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement unit for charging by volume in the international packet-switched data communication service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T D.12 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.2 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures for the exchange control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.29 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.31 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a packet switched public data network through a public switched telephone network or an integrated services digital network or a circuit switched public data network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.32 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Call progress signals in public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.96 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedure for the exchange of protocol identification during virtual call establishment on packet switched public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.244 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8208 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8208 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |