Loading data. Please wait

EN 12953-1

Shell boilers - Part 1: General

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12953-1
Tên tiêu chuẩn
Shell boilers - Part 1: General
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12953-1 (2002-08), IDT * BS EN 12953-1 (2002-06-14), IDT * NF E32-115-1 (2002-07-01), IDT * SN EN 12953-1 (2002-05), IDT * OENORM EN 12953-1 (2002-09-01), IDT * PN-EN 12953-1 (2004-12-09), IDT * SS-EN 12953-1 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 12953-1 (2003-03-14), IDT * TS 377-1 EN 12953-1 (2005-04-29), IDT * STN EN 12953-1 (2002-12-01), IDT * STN EN 12953-1 (2003-09-01), IDT * CSN EN 12953-1 (2003-02-01), IDT * DS/EN 12953-1 (2002-09-16), IDT * JS 10191-1 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 12953-1:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 12953-1 (2003-03-07), IDT * SFS-EN 12953-1:en (2002-08-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12952-1 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-3 (2011-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-4 (2011-07)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-4
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-5 (2011-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-6 (2011-08)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-6
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-7 (2002-05)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-8 (2002-05)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-8
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-9 (2002-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-9
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-10 (2002-09)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 10: Requirements for safeguards against excessive pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-11 (2007-07)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 11: Requirements for limiting devices of the boiler and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-11
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-12 (2003-09)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 12: Requirements for boiler feedwater and boiler water quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-12
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-13 (2003-03)
Water tube boilers and auxillary installations - Part 13: Requirements for flue gas cleaning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-13
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-14 (2004-06)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-14
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-15 (2003-09)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-15
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-16 (2002-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for grate and fluidized-bed firing systems for solid fuels for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-16
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-3 (2002-05)
Shell boilers - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-10 (2003-09)
Shell boilers - Part 10: Requirements for feedwater and boiler water quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-10
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12953-14 (2002-05)
Shell boilers - Part 14: Guideline for involvement of an inspection body independent of the manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12953-14
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07) * prEN 764-3 (1998-10) * EN 12952-2 (2011-08)
Thay thế cho
prEN 12953-1 (2001-11)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12953-1 (2012-03)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12953-1 (2012-03)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-1 (2002-05)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-1 (2001-11)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-1 (1998-07)
Shell boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-1 (2002-05)
Từ khóa
Approval laboratories * Big boilers * Buyers * Calorifiers * Consumer-supplier relations * Definitions * Design * Equipment * Excess pressures * General section * Heat * Hot water * Hot-water generations * Installations in need of monitoring * Kettles * Large waterspace boiler * Materials * Mathematical calculations * Operational safety * Overheating * Personnel * Persons * Pressure instruments * Pressure vessels * Responsibility * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generators * Surveillance (approval) * Symbols * Tanks * Temperature measurement * Testing * Water * Water chambers * Water preheaters * Water quality * Testing positions * Vessels
Số trang
21