Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2003-09-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics hoses; determination of volumetric expansion (ISO 6801:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26801 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Displacement compressors - Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1217 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Turbocompressors; performance test code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5389 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-15 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-15 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-15 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-15 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |