Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số trang: 90
Ngày phát hành: 1999-11-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 2 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-2*CEI 60584-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Determination of total moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 589 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 609 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 625 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Displacement compressors - Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1217 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1988 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gas and light hydrocarbons; Determination of density or relative density; Pressure hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3993 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Turbocompressors; performance test code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5389 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics hoses; Determination of volumetric expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6801 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6976 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-15 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-15 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-15 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-15 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |