Loading data. Please wait

prEN 12952-15

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests

Số trang: 90
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-15
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-15 (2000-01), IDT * 99/716450 DC (1999-11-16), IDT * E32-110-15PR, IDT * OENORM EN 12952-15 (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751 (1995-08)
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (1995-09)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2*CEI 60584-2 (1982)
Thermocouples. Part 2 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2*CEI 60584-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1992-12)
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 589 (1981-10)
Hard coal; Determination of total moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 589
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 625 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - Liebig method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 625
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1217 (1996-09)
Displacement compressors - Acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1217
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1988 (1975-03)
Hard coal; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1988
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3993 (1984-08)
Liquefied petroleum gas and light hydrocarbons; Determination of density or relative density; Pressure hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3993
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5389 (1992-05)
Turbocompressors; performance test code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5389
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6801 (1983-11)
Rubber or plastics hoses; Determination of volumetric expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6801
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6976 (1995-12)
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6976
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 157 (1996-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12952-15 (2003-01)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-15
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-15 (2003-09)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-15
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-15 (2003-01)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-15
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-15 (1999-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 15: Acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-15
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance specification * Aeration * Ash removal plant * Boiler plants * Calorifiers * Combustion * Definitions * Delivery conditions * Efficiency * Energy balance * Equipment * Firing plants * Fluidized bed furnaces * Fuel supply * Fuels * Hoisting devices * Installations in need of monitoring * Maintenance * Measuring instruments * Measuring techniques * Operating instructions * Operation * Plant * Protective measures * Ratings * Safety engineering * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generation * Steam generators * Storage * Surveillance (approval) * Tanks * Water-tube boilers * Winding gears * Pumping devices * Bearings * Vessels
Số trang
90