Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-08-00
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1321 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6520-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Acceptance levels (ISO 11666:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11666 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15613 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Visual testing of fusion-welded joints (ISO 17637:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17637 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Magnetic particle testing (ISO 17638:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17638 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Techniques, testing levels, and assessment (ISO 17640:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17640 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction, documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction, documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-6 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 6: Inspection during construction, documentation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-6 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |