Loading data. Please wait

prEN 12952-6

Water tube boilers - Part 6: Inspection during construction, documentation and marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-6
Tên tiêu chuẩn
Water tube boilers - Part 6: Inspection during construction, documentation and marking
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
97/711226 DC (1997-07-17), IDT * OENORM EN 12952-6 (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 970 (1996-08)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 970
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1290 (1993-12)
Non destructive examination of welds; magnetic particles testing of welds; method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1290
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1435 (1997-04)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1435
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1712 (1997-04)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1712
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1713 (1994-10)
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination - Characterization of imperfections in welds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1713
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1714 (1997-04)
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1714
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000-1 (1994-07)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15614-13
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12952-6 (2002-02)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-6 (2011-08)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-6
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-6 (2002-05)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-6 (2002-02)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 6: Inspection during construction; documentation and marking of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-6 (1997-07)
Water tube boilers - Part 6: Inspection during construction, documentation and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Documentation * Marking * Production * Steam boilers * Tanks * Testing * Water-tube boilers * Vessels
Số trang