Loading data. Please wait
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive)
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2002-03-07
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/5/EG*1999/5/EC*1999/5/CE*R&TTE |
Ngày phát hành | 1999-03-09 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/19/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on access to, and interconnection of, electronic communications networks and associated facilities (Access Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/19/EG*2002/19/EC*2002/19/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/20/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on the authorisation of electronic communications networks and services (Authorisation Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/20/EG*2002/20/EC*2002/20/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/13/EC of the European Parliament and of the Council of 10 April 1997 on a common framework for general authorizations and individual licences in the field of telecommunications services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/13/EG*97/13/EC*97/13/CE |
Ngày phát hành | 1997-04-10 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/33/EC of the European Parliament and of the Council of | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/33/EG*97/33/EC*97/33/CE |
Ngày phát hành | 1997-06-30 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/51/EC of the European Parliament and of the Council of 6 October 1997 amending Council Directives 90/387/EEC and 92/44/EEC for the purpose of adaptation to a competitive environment in telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/51/EG*97/51/EC*97/51/CE |
Ngày phát hành | 1997-10-06 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/10/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 1998 on the application of open network provision (ONP) to voice telephony and on universal service for telecommunications in a competitive environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/10/EG*98/10/EC*98/10/CE |
Ngày phát hành | 1998-02-26 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/61/EC of the European Parliament and of the Council of 24 September 1998 amending Directive 97/33/EC with regard to operator number portability and carrier pre-selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/61/EG*98/61/EC*98/61/CE |
Ngày phát hành | 1998-09-24 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 28 JUNE 1990 ON THE ESTABLISHMENT OF THE INTERNAL MARKET FOR TELECOMMUNICATIONS SERVICES THROUGH THE IMPLEMENTATION OF OPEN NETWORK PROVISION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/387/EWG*90/387/EEC*90/387/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/44/EEC of 5 June 1992 on the application of open network provision to leased lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/44/EWG*92/44/EEC*92/44/CEE |
Ngày phát hành | 1992-06-05 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/13/EC of the European Parliament and of the Council of 10 April 1997 on a common framework for general authorizations and individual licences in the field of telecommunications services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/13/EG*97/13/EC*97/13/CE |
Ngày phát hành | 1997-04-10 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/33/EC of the European Parliament and of the Council of | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/33/EG*97/33/EC*97/33/CE |
Ngày phát hành | 1997-06-30 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/51/EC of the European Parliament and of the Council of 6 October 1997 amending Council Directives 90/387/EEC and 92/44/EEC for the purpose of adaptation to a competitive environment in telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/51/EG*97/51/EC*97/51/CE |
Ngày phát hành | 1997-10-06 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/10/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 1998 on the application of open network provision (ONP) to voice telephony and on universal service for telecommunications in a competitive environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/10/EG*98/10/EC*98/10/CE |
Ngày phát hành | 1998-02-26 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/61/EC of the European Parliament and of the Council of 24 September 1998 amending Directive 97/33/EC with regard to operator number portability and carrier pre-selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/61/EG*98/61/EC*98/61/CE |
Ngày phát hành | 1998-09-24 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 28 JUNE 1990 ON THE ESTABLISHMENT OF THE INTERNAL MARKET FOR TELECOMMUNICATIONS SERVICES THROUGH THE IMPLEMENTATION OF OPEN NETWORK PROVISION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/387/EWG*90/387/EEC*90/387/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 92/38/EEC of 11 May 1992 on the adoption of standards for satellite broadcasting of television signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/38/EWG*92/38/EEC*92/38/CEE |
Ngày phát hành | 1992-05-11 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/44/EEC of 5 June 1992 on the application of open network provision to leased lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/44/EWG*92/44/EEC*92/44/CEE |
Ngày phát hành | 1992-06-05 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |