Loading data. Please wait
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity
Số trang: 151
Ngày phát hành: 1999-03-09
Council Directive of 20 June 1972 on the approximation of the laws of the Member States relating to the suppression of radio interference produced by spark-ignition engines fitted to motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/245/EWG*72/245/EEC*72/245/CEE |
Ngày phát hành | 1972-06-20 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 February 1973 on the harmonization of the laws of Member States relating to electrical equipment designed for use within certain voltage limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/23/EWG*73/23/EEC*73/23/CEE |
Ngày phát hành | 1973-02-19 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to electromagnetic compatibility (89/336/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/336/EWG*89/336/EEC*89/336/CEE*EMV |
Ngày phát hành | 1989-05-03 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-20 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/65/EEC of 19 July 1993 on the definition and use of compatible technical specifications for the procurement of air-traffic-management equipment and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/65/EWG*93/65/EEC*93/65/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-19 |
Mục phân loại | 03.220.50. Vận tải đường không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/98/EC of 20 December 1996 on marine equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/98/EG*96/98/EC*96/98/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.40. Vận tải đường thủy 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/13/EG*98/13/EC*98/13/CE |
Ngày phát hành | 1998-02-12 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/97/EEC of 29 October 1993 supplementing Directive 91/263/EEC in respect of satellite earth station equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/97/EWG*93/97/EEC*93/97/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-29 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/361/EWG*86/361/EEC*86/361/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/5/EG*1999/5/EC*1999/5/CE*R&TTE |
Ngày phát hành | 1999-03-09 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/13/EG*98/13/EC*98/13/CE |
Ngày phát hành | 1998-02-12 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |