Loading data. Please wait
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 February 1973 on the harmonization of the laws of Member States relating to electrical equipment designed for use within certain voltage limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/23/EWG*73/23/EEC*73/23/CEE |
Ngày phát hành | 1973-02-19 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 March 1983 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/189/EWG*83/189/EEC*83/189/CEE |
Ngày phát hành | 1983-03-28 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/361/EWG*86/361/EEC*86/361/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to electromagnetic compatibility (89/336/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/336/EWG*89/336/EEC*89/336/CEE*EMV |
Ngày phát hành | 1989-05-03 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/68/EEC of 22 July 1993 amending Directives 87/404/EEC (simple pressure vessels), 88/378/EEC (safety of toys), 89/106/EEC (construction products), 89/336/EEC (electromagnetic compatibility), 89/392/EEC (machinery), 89/686/EEC (personal protective equipment), 90/384/EEC (non-automatic weighing instruments), 90/385/EEC (active implantable medicinal devices), 90/396/EEC (appliances burning gaseous fuels), 91/263/EEC (telecommunications terminal equipment), 92/42/EEC (new hot-water boilers fired with liquid or gaseous fuels) and 73/23/EEC (electrical equipment designed for use within certain voltage limits) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/97/EEC of 29 October 1993 supplementing Directive 91/263/EEC in respect of satellite earth station equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/97/EWG*93/97/EEC*93/97/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-29 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 29 April 1991 on the approximation of the laws of the Member States concerning telecommunications terminal equipment , including the mutual recognition of their conformity (91/263/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/263/EWG*91/263/EEC*91/263/CEE |
Ngày phát hành | 1991-04-29 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/5/EG*1999/5/EC*1999/5/CE*R&TTE |
Ngày phát hành | 1999-03-09 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/5/EG*1999/5/EC*1999/5/CE*R&TTE |
Ngày phát hành | 1999-03-09 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/97/EEC of 29 October 1993 supplementing Directive 91/263/EEC in respect of satellite earth station equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/97/EWG*93/97/EEC*93/97/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-29 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/361/EWG*86/361/EEC*86/361/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/13/EG*98/13/EC*98/13/CE |
Ngày phát hành | 1998-02-12 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |