Loading data. Please wait
Directive 2002/20/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on the authorisation of electronic communications networks and services (Authorisation Directive)
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2002-03-07
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to electromagnetic compatibility (89/336/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/336/EWG*89/336/EEC*89/336/CEE*EMV |
Ngày phát hành | 1989-05-03 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 95/46/EC of the European Parliament and of the Council of 24 October 1995 on the protection of individuals with regard to the processing of personal data and on the free movement of such data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/5/EG*1999/5/EC*1999/5/CE*R&TTE |
Ngày phát hành | 1999-03-09 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/31/EC of the European Parliament and of the Council of 8 June 2000 on certain legal aspects of information society services, in particular electronic commerce, in the Internal Market ("Directive on electronic commerce") | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/31/EG*2000/31/EC*2000/31/CE |
Ngày phát hành | 2000-06-08 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/19/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on access to, and interconnection of, electronic communications networks and associated facilities (Access Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/19/EG*2002/19/EC*2002/19/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/20/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on the authorisation of electronic communications networks and services (Authorisation Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/20/EG*2002/20/EC*2002/20/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |